MÔI TRƯỜNG BUFFERED PEPTONE WATER
Giá cả: Liên hệ
Môi trường dùng cho tiền tăng sinh Salmonella từ thực phẩm và các mẫu khác.
Công thức*
|
gm/lít
|
|
|
Peptone
|
10.0
|
Sodium chloride
|
5.0
|
Disodium phosphate
|
3.5
|
Potassium dihydrogen phosphate
|
1.5
|
pH 7.2 ± 0.2 @ 25°C
|
|
Hướng dẫn:
Hòa tan 20g môi trường vào 1 lít nước cất. Trộn đều và rót váo các dụng cụ thích hợp. Hấp tiệt trùng ở 121°C trong vòng 15 phút. Lưu ý : phải sử dụng nước cất chất lượng cao với hàm lượng khoáng thấp và độ dẫn diện thấp.
Cơ chế:
Oxoid Buffered Peptone Water cung cấp dinh dưỡng cho quá trình hồi phục các tế bào bị tổn thương trong quá trình bảo quản thực phẩm.
Một cái nhìn tổng quát liên quan đến việc đồng hóa đồng hóa salmonellae từ thịt bằng buffered peptone water ở 37°C trong vòng 18 giờ trước khi chọn lọc bằng Brilliant Green Tetrathionate Bile Broth cho kết quả tối ưu so với phương pháp chọn lọc trực tiếp. Pietzsch2 phát hiện ra rằng việc chọn lọc salmonellae đã được cải thiện rất nhiều trong quá trình tiền tăng sinh mẫu trứng trong môi trường Buffered Peptone Water ở 37°C trong vòng 18 giờ, tiếp theo đó là quá trình giữ ấm 10ml mẫu trong 100ml Selenite Cystine Broth (CM0699) hoặc Muller-Kauffmann Tetrathionate Broth (CM0343) ở 43°C trong vòng 48 giờ.
Sadovski3 đã báo cáo rằng, trong các thí nghiệm liên quan đến đồng hóa salmonellae từ rau đông lạnh, pH đã nhanh chóng giảm xuống khi sử dụng lactose broth4 như môi trường tiền tăng sinh đã làm thiệt hại quá trình hồi phục salmonellae. Và việc giảm pH cũng làm hỏng cả rau đông lạnh. Việc tiền tăng sinh với Buffered Peptone Water có pH cao trong suốt 24 giờ giữ ấm có thể giúp vượt qua được vấn đề này.
Đối với các sản phẩm chứa cocoa, việc kết hợp casein trong môi trường tiền tăng sinh là cần thiết để kiềm chế các chất diệt khuẩn khác có trong cocoa6.
Kỹ thuật đồng hóa Salmonella
Buffered Peptone Water có thể sử dụng phụ thuộc vào tiêu chuẩn ban hành. Để tuân theo tiêu chuẩn ISO, vui lòng sử dụng Buffered Peptone Water (ISO) (CM1049) và đọc các tiêu chuẩn liên quan.
Điều kiện bảo quản và hạn sử dụng:
Bảo quản dehydrated medium ở 10-30°C và sử dụng trước thời hạn sử dụng ghi trên nhãn.
Bảo quản prepared medium ở nhiệt độ phòng.
Màu sắc nhận dạng:
Dehydrated medium: màu đỏ dâu, dạng bột mịn, chảy tự do
Prepared medium: dung dịch màu đỏ dâu
Kết quả:
Kết quả dương tính:
|
Kết quả mong đợi
|
Salmonella Typhimurium ATCC® 14028*
|
Phát triển dày đặc
|
Salmonella Poona NCTC 4840*
|
Phát triển dày đặc
|
Kết quả âm tính:
|
|
Uninoculated medium
|
Không thay đổi
|